Răng khôn là bốn chiếc răng hàm nằm ở phía sau miệng, hai chiếc ở hàm trên và hai chiếc ở hàm dưới. Chúng là những chiếc răng mọc cuối cùng, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25. Không giống như những chiếc răng khác mọc lên để thay thế răng sữa, răng khôn được coi là răng thừa. Trong một số trường hợp, chúng có thể không đủ chỗ để mọc lên bình thường, dẫn đến răng bị ảnh hưởng. Điều này xảy ra khi răng bị mắc kẹt trong xương hàm, nướu hoặc phía sau các răng khác, không thể trồi lên được.
Răng khôn là gì?
Là bốn chiếc răng hàm nằm ở phía sau miệng, hai chiếc ở hàm trên và hai chiếc ở hàm dưới. Chúng là những chiếc răng mọc cuối cùng, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 đến 25. Không giống như những chiếc răng khác mọc lên để thay thế răng sữa, răng khôn được coi là răng thừa. Trong một số trường hợp, nó có thể không đủ chỗ để mọc lên bình thường, dẫn đến răng bị ảnh hưởng. Điều này xảy ra khi răng bị mắc kẹt trong xương hàm, nướu hoặc phía sau các răng khác, không thể trồi lên được.
Giải phẫu
Là răng hàm thứ ba, nằm ở phía sau miệng. Chúng được gọi là răng hàm vì bề mặt lớn và phẳng, dùng để nghiền và nhai thức ăn. Răng khôn có ba phần – thân răng, cổ răng và chân răng. Thân răng là phần nhìn thấy được của răng, trong khi cổ răng là điểm nối giữa thân răng và chân răng. Chân răng là phần kéo dài vào xương hàm.
Răng khôn thường có ba chân răng, một chân răng mỗi bên và một chân răng ở giữa. Tuy nhiên, một số có thể có bốn chân răng hoặc thậm chí nhiều hơn. Số lượng chân răng có thể quyết định độ khó của việc nhổ răng và những rủi ro tiềm ẩn liên quan.
Răng khôn mọc khi nào?
Như đã đề cập trước đó, răng khôn thường mọc ở độ tuổi từ 17 đến 25. Tuy nhiên, mốc thời gian này có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể mọc sớm nhất là khi mới 13 tuổi, trong khi những người khác có thể không nhìn thấy chúng cho đến cuối tuổi 30 hoặc thậm chí 40.
Thời điểm mọc răng chính xác cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như di truyền, kích thước hàm và sức khỏe răng miệng tổng thể. Trong một số trường hợp, răng khôn có thể không bao giờ mọc lên và điều này được coi là bình thường.
Triệu chứng thường gặp
Khi không có đủ không gian để mọc đúng cách, chúng có thể có tác hại. Một chiếc răng có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm:
- Đau: Việc mọc lệch có thể dẫn đến đau ở hàm, nướu và các răng xung quanh.
- Sưng tấy: Khi răng khôn cố gắng đâm xuyên qua nướu, nó có thể gây sưng và viêm.
- Khó mở miệng: Do đau và sưng tấy, bạn có thể cảm thấy khó mở miệng hoàn toàn.
- Hôi miệng: Mọc lệch có thể giữ lại các mảnh thức ăn và vi khuẩn, dẫn đến hôi miệng.
- Đau đầu: Áp lực từ răng khôn bị ảnh hưởng có thể gây đau đầu do căng thẳng.
- Cứng hàm: Bạn có thể bị cứng cơ và khó di chuyển hàm do răng khôn bị ảnh hưởng.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến nha sĩ để đánh giá.
Các loại tác động
Có nhiều loại răng mọc lệch khác nhau tùy theo vị trí của chúng. Đó là:
- Mesioangular: Đây là loại răng mọc lệch phổ biến nhất, trong đó răng nghiêng về phía trước về phía trước miệng.
- Theo chiều dọc: Trong kiểu mọc răng này, răng khôn được đặt thẳng lên nhưng lại bị mắc kẹt trong xương hàm.
- Distoangular: Ở đây, răng nghiêng về phía sau về phía sau miệng.
- Ngang: Trong trường hợp này, răng khôn được đặt theo chiều ngang khiến nó bị mắc kẹt hoàn toàn dưới đường viền nướu.
- Mô mềm: Sự chèn ép mô mềm xảy ra khi răng bị mô nướu bao phủ một phần hoặc toàn bộ, gây khó khăn cho việc mọc lên.
Biến chứng của răng khôn
Nếu không được điều trị, răng khôn mọc lệch có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau, bao gồm:
- Sâu răng: khó làm sạch, khiến chúng dễ bị sâu răng, sâu men răng.
- Bệnh nướu răng: Việc không thể vệ sinh đúng cách xung quanh răng khôn bị ảnh hưởng cũng có thể dẫn đến bệnh nướu răng.
- Sự hình thành u nang: Khi một chiếc răng bị ảnh hưởng, một túi có thể hình thành xung quanh nó, dẫn đến sự phát triển của u nang. Nếu không được điều trị, u nang có thể làm hỏng xương và răng xung quanh.
- Tổn thương dây thần kinh: Trong một số trường hợp, răng khôn mọc lệch có thể gây tổn thương dây thần kinh ở hàm, dẫn đến cảm giác tê hoặc ngứa ran ở vùng miệng và cằm. Điều này có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Các vấn đề về xoang: Răng khôn hàm trên bị ảnh hưởng có thể gây ra các vấn đề về xoang, chẳng hạn như áp lực và tắc nghẽn.
- Chen chúc: Khi răng cố gắng mọc lên với không gian hạn chế, chúng có thể đẩy các răng khác, gây ra tình trạng chen chúc và lệch lạc.
- Khối u: Mặc dù hiếm gặp nhưng các khối u có thể phát triển xung quanh răng khôn bị ảnh hưởng, dẫn đến sưng tấy và đau dữ dội.
Quy Trình Nhổ Răng Khôn
Nhổ răng khôn là một thủ thuật phổ biến và thường được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật răng miệng hoặc nha sĩ. Quá trình này bao gồm một số bước và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và mức độ phức tạp của tác động.
Đánh giá trước phẫu thuật
Trước khi nhổ răng, nha sĩ sẽ tiến hành khám răng miệng kỹ lưỡng để đánh giá vị trí và tình trạng răng khôn của bạn. Điều này có thể liên quan đến việc chụp X-quang và các xét nghiệm hình ảnh khác để có được hình ảnh rõ ràng về vị trí của răng và mọi rủi ro tiềm ẩn liên quan.
Dựa trên đánh giá, nha sĩ của bạn sẽ xác định cách hành động tốt nhất, nên nhổ răng hay theo dõi tiến trình của nó.
Gây tê
Nhổ răng khôn thường được thực hiện dưới hình thức gây tê cục bộ, làm tê khu vực xung quanh răng. Trong một số trường hợp, gây mê toàn thân có thể được sử dụng, đặc biệt nếu nhổ nhiều răng cùng một lúc hoặc thủ thuật phức tạp hơn.
Lấy răng
Quá trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại va chạm. Sau đây là các kỹ thuật khác nhau được sử dụng:
- Nhổ răng đơn giản: Nếu răng khôn đã mọc hoàn toàn, nha sĩ sẽ dùng kẹp để kẹp răng và nhẹ nhàng kéo ra.
- Nhổ răng phẫu thuật: Trong trường hợp này, một vết mổ được thực hiện ở nướu để tiếp cận răng bị ảnh hưởng. Đôi khi, một phần nhỏ xương cũng có thể cần phải được loại bỏ để nhổ răng.
- Cắt nhỏ: Nếu răng khôn khó nhổ thì có thể cắt thành từng miếng nhỏ để nhổ dễ dàng hơn.
Sau khi nhổ răng, nha sĩ sẽ làm sạch vùng răng và khâu vết thương nếu cần thiết. Sau đó, bạn sẽ được cung cấp gạc để cắn để giúp cầm máu.
Chăm sóc sau phẩu thuật
Sau khi nhổ răng xong, nha sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách chăm sóc vết thương. Điều này có thể bao gồm:
- Cắn nhẹ vào miếng gạc để cầm máu.
- Chườm túi nước đá để giảm sưng và đau.
- Uống thuốc giảm đau theo quy định.
- Tránh hút thuốc hoặc sử dụng ống hút vì nó có thể đánh bật cục máu đông.
- Ăn thức ăn mềm và tránh thức ăn cứng, dai cho đến khi vết thương lành.
- Giữ sạch vùng nhổ răng bằng cách rửa nhẹ nhàng bằng nước muối.
Rủi ro khi không điều trị răng khôn
Bỏ qua răng khôn mọc ngầm có thể dẫn đến nhiều rủi ro và biến chứng khác nhau, chẳng hạn như:
- Nhiễm trùng: Khi răng nhô ra một phần sẽ tạo kẽ hở cho vi khuẩn xâm nhập dẫn đến nhiễm trùng.
- Hình thành u nang: Như đã đề cập trước đó, răng khôn mọc lệch có thể dẫn đến sự phát triển của u nang, có thể gây tổn thương cho xương và răng xung quanh.
- Mất răng và xương: Răng khôn mọc lệch có thể gây áp lực lên các răng khác, khiến chúng bị lung lay hoặc hư hỏng. Điều này cuối cùng có thể dẫn đến mất răng và xương.
- Khối u: Mặc dù hiếm gặp nhưng các khối u có thể hình thành xung quanh răng khôn bị ảnh hưởng, gây đau và sưng tấy dữ dội.
Trong một số trường hợp, nguy cơ bỏ qua răng khôn có thể nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến nha sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào hoặc có thắc mắc về răng khôn của mình.
Các biện pháp giảm đau tại nhà
Mặc dù nhổ rănglà cách hiệu quả nhất để giảm đau và khó chịu do răng mọc ngầm gây ra, nhưng vẫn có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể hữu ích trong thời gian này. Bao gồm các:
- Dầu đinh hương: có đặc tính gây tê tự nhiên và có thể giúp giảm đau và viêm ở vùng bị ảnh hưởng.
- Súc miệng bằng nước muối: Nhẹ nhàng súc miệng bằng nước muối ấm có thể giúp giữ sạch vùng nhổ răng và giảm đau, sưng tấy.
- Túi trà bạc hà: Đặt một túi trà bạc hà đã nguội lên vùng bị ảnh hưởng có thể giúp giảm đau và sưng tạm thời.
- Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen có thể giúp giảm đau và viêm.
Mặc dù các biện pháp khắc phục này có thể giúp giảm đau tạm thời nhưng điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến nha sĩ để điều trị và quản lý răng khôn bị ảnh hưởng đúng cách.
Khi nào nên đi Nha sĩ
Bạn nên đến gặp nha sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào được đề cập trước đó, chẳng hạn như đau, sưng hoặc khó mở miệng. Nha sĩ sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng và có thể chụp X-quang để đánh giá vị trí và tình trạng răng khôn của bạn. Nếu họ xác định rằng cần phải nhổ răng, họ sẽ thảo luận về cách hành động tốt nhất và lên lịch nhổ răng.
Ngay cả khi bạn không có bất kỳ triệu chứng nào, điều cần thiết là phải đến gặp nha sĩ thường xuyên để kiểm tra định kỳ và chụp X-quang để theo dõi sự phát triển và vị trí của răng khôn.
Tóm lại
Răng khôn có thể từng gắn liền với sự xuất hiện của trí tuệ, nhưng trên thực tế, chúng có thể gây ra nhiều vấn đề nếu không được quản lý đúng cách. Điều quan trọng là phải nhận thức được các triệu chứng và biến chứng của răng khôn bị ảnh hưởng và tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp nếu cần thiết.
Với sự chăm sóc và điều trị thích hợp, bạn có thể ngăn ngừa những rủi ro tiềm ẩn và duy trì sức khỏe răng miệng của mình.
Hãy nhớ đến nha sĩ thường xuyên để kiểm tra và thảo luận về bất kỳ mối lo ngại nào bạn có thể có về răng khôn của mình.